Characters remaining: 500/500
Translation

thực thể

Academic
Friendly

Từ "thực thể" trong tiếng Việt có nghĩamột cái đó sự tồn tại độc lập, có thể một cá nhân, một đối tượng hay một khái niệm. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, xã hội học, khoa học, luật pháp.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Thực thể" một đơn vị tồn tại độc lập, có thể tự mình tồn tại hoặc hoạt động. dụ, con người, động vật, cây cối, hay thậm chí các tổ chức đều được coi thực thể.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Con người một thực thể xã hội." (Ở đây, "thực thể" chỉ con người như một đơn vị trong xã hội).
    • Câu nâng cao: "Trong nghiên cứu kinh tế, mỗi doanh nghiệp được coi một thực thể kinh tế quyền lợi nghĩa vụ riêng." (Trong câu này, "thực thể" chỉ doanh nghiệp như một đơn vị độc lập trong nền kinh tế).
  3. Biến thể của từ:

    • "Thực thể xã hội": Chỉ các cá nhân hoặc nhóm người trong xã hội.
    • "Thực thể pháp lý": Chỉ tổ chức, doanh nghiệp tư cách pháp nhân trong luật.
  4. Cách sử dụng nghĩa khác nhau:

    • Trong triết học: "Thực thể" có thể đề cập đến bản chất của sự vật, dụ, "Thực thể của một vật ?".
    • Trong khoa học: "Thực thể" có thể chỉ một biến thể sinh học độc lập (như một loài).
  5. Từ gần giống:

    • "Đối tượng": Thường chỉ một cái đó được nghiên cứu hoặc chú ý đến, nhưng không nhất thiết phải tồn tại độc lập như "thực thể".
    • "Cá thể": Chỉ một đơn vị cụ thể trong một nhóm, thường được dùng trong sinh học để chỉ từng cá thể trong một loài.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • "Thực tại": Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng thường nhấn mạnh đến sự hiện hữu.
    • "Thành phần": Trong một số ngữ cảnh, có thể dùng để chỉ một phần của một thực thể lớn hơn.
Tóm lại:

"Thực thể" một từ quan trọng trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ những đơn vị sự tồn tại độc lập.

  1. d. Cái sự tồn tại độc lập. Con người một thực thể xã hội.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thực thể"